Giao dịch nhà đầu tư nước ngoài
Tổng hợp toàn thị trường
Mua | Bán | Mua - Bán | |
---|---|---|---|
Khối lượng (CP) | |||
% KL toàn thị trường | |||
Giá trị GD (VNĐ) | |||
% GT toàn thị trường |
Biểu đồ NĐTNN mua bán ròng
- Dữ liệu bao gồm giao dịch khớp lệnh và thỏa thuận của nhà đầu tư nước ngoài
- Giao dịch theo tuần: Dữ liệu được tính trong 7 ngày
- Giao dịch theo tháng: Dữ liệu được tính trong 1 tháng
Mua ròng khối lượng
Thời gian | Mã CK | Khối lượng (CP) | Giá trị (ĐVT: 1.000 VNĐ) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua - Bán | Mua | Bán | Mua - Bán | Mua | Bán |
Thời gian | Mã CK | Khối lượng (CP) | Giá trị (ĐVT: 1.000 VNĐ) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua - Bán | Mua | Bán | Mua - Bán | Mua | Bán |
Bán ròng khối lượng
Thời gian | Mã CK | Khối lượng (CP) | Giá trị (ĐVT: 1.000 VNĐ) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua - Bán | Mua | Bán | Mua - Bán | Mua | Bán |
Thời gian | Mã CK | Khối lượng (CP) | Giá trị (ĐVT: 1.000 VNĐ) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua - Bán | Mua | Bán | Mua - Bán | Mua | Bán |
Mua ròng giá trị
Thời gian | Mã CK | Khối lượng (CP) | Giá trị (ĐVT: 1.000 VNĐ) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua - Bán | Mua | Bán | Mua - Bán | Mua | Bán |
Thời gian | Mã CK | Khối lượng (CP) | Giá trị (ĐVT: 1.000 VNĐ) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua - Bán | Mua | Bán | Mua - Bán | Mua | Bán |
Bán ròng giá trị
Thời gian | Mã CK | Khối lượng (CP) | Giá trị (ĐVT: 1.000 VNĐ) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua - Bán | Mua | Bán | Mua - Bán | Mua | Bán |
Thời gian | Mã CK | Khối lượng (CP) | Giá trị (ĐVT: 1.000 VNĐ) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua - Bán | Mua | Bán | Mua - Bán | Mua | Bán |